Tổng quan thực trạng tái chế nhựa tại Việt Nam

Tóm tắt nhanh: Việt Nam đang đối mặt với lượng rác nhựa lớn và mạng lưới tái chế nhỏ lẻ và thiếu liên kết, phụ thuộc mạnh vào khu vực thu gom phi chính thức. Mặc dù có nhiều nhà máy tái chế và thị trường nguyên liệu tái chế phát triển, tỷ lệ nhựa thực sự được đưa trở lại vào chuỗi cung ứng vẫn còn hạn chế; đồng thời nước ta từng là nước nhập khẩu phế liệu nhựa lớn, làm tăng áp lực lên hệ thống xử lý.

1. Quy mô rác nhựa và lượng nhựa “ra môi trường”

  • Lượng phát thải toàn quốc: Ấn phẩm tổng hợp gần đây ghi nhận Việt Nam phát thải khoảng 3,8 triệu tấn rác nhựa năm 2023 (lưu ý: các nguồn khác cùng giai đoạn có ước tính trong khoảng 2.8–3.9 triệu tấn tùy phương pháp tính).

  • Lượng nhựa ra biển/đất: Ước tính lượng nhựa xả ra đất mỗi năm nằm trong khoảng 2,8–3,1 triệu tấn, và lượng đổ ra biển ước vào 0,28–0,73 triệu tấn/năm tùy nghiên cứu. Đây là lý do Việt Nam thường được xếp vào nhóm các nước có mức rò rỉ nhựa ra môi trường biển cao.

2. Khả năng thu gom — ai đang làm công việc tái chế?

  • Vai trò khu vực phi chính thức: Hệ thống tái chế và thu gom Việt Nam phụ thuộc rất lớn vào khu vực thu gom phi chính thức (waste pickers, thu gom ve chai): một số báo cáo cho rằng >90% lượng nhựa thu gom cho tái chế được thực hiện bởi khu vực này, với hàng chục nghìn người làm công việc thu gom, phân loại từng ngày ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Vai trò này vừa rất quan trọng vừa dễ tổn thương về chính sách, thu nhập, và điều kiện lao động.

3. Lượng nhựa thực tế được tái chế

  • Số liệu về khối lượng tái chế: Nghiên cứu và báo cáo cho biết năm 2021 có khoảng 0.89 triệu tấn nhựa được phân loại cho tái chế, nhưng khối lượng thực tế tái chế thành sản phẩm là khoảng 0.77 triệu tấn (mất mát/không tái chế trong quá trình xử lý khoảng 10%); các con số này cho thấy xấp xỉ ~0.7–1.0 triệu tấn/năm nhựa được đưa vào vòng tái chế ở giai đoạn đầu thập niên 2020.

  • Tỷ lệ tái chế so với phát sinh: Nếu so sánh với tổng phát sinh hàng năm (≈3M+ tấn), phần được tái chế vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ — thường dưới 30% tùy cách tính (thu gom cho tái chế vs. thực chất tái chế thành sản phẩm).

4. Vấn đề từ nhập khẩu phế liệu nhựa

  • Nhập khẩu phế liệu: Trước đây (giai đoạn 2020–2022) Việt Nam là một trong các nước nhập khẩu lớn phế liệu nhựa; báo cáo và điều tra cho thấy số lượng phế liệu nhập khẩu từng lên tới hàng trăm nghìn tấn/năm và phần lớn không được phân loại sạch, làm tăng tải cho hệ thống tái chế trong nước. Các nguồn ghi nhận rằng chỉ khoảng một phần ba phế liệu nhập khẩu được xử lý đúng chuẩn — phần còn lại có thể chôn lấp, đốt không đúng quy trình, hoặc rò rỉ ra môi trường.

5. Nguyên nhân chính của tình trạng hiện nay

  • Hệ thống thu gom phân tán, tỷ lệ thu gom phân loại tại nguồn thấp.

  • Công nghệ tái chế chất lượng khác nhau; nhiều cơ sở nhỏ quy mô gia đình gây thất thoát, ô nhiễm (khói, nước thải) và giảm chất lượng vật liệu tái chế.

  • Phụ thuộc vào khu vực thu gom phi chính thức làm suy giảm khả năng quản lý an toàn, minh bạch dữ liệu.

  • Dòng phế liệu nhập khẩu chưa được kiểm soát triệt để (thực trạng trước các thương thảo/siết chặt quy định nhập khẩu quốc tế).

6. Hậu quả (môi trường — xã hội — kinh tế)

  • Môi trường: rò rỉ nhựa ra biển, tắc hệ thống thoát nước, ô nhiễm vi nhựa.

  • Xã hội: người thu gom phi chính thức đối mặt rủi ro sức khỏe, thu nhập không ổn định.

  • Kinh tế: giá trị nguyên liệu tái chế bị giảm do tạp nhiễm; cơ hội phát triển chuỗi cung ứng nhựa tái chế bị lãng phí.

7. Chính sách và nỗ lực hiện có

  • Chính phủ và các tổ chức quốc tế (World Bank, GIZ, WWF, dự án đối tác tư nhân) đang triển khai lộ trình giảm nhựa dùng một lần, nâng cao quản lý phế liệu, thí điểm mô hình thu gom có trách nhiệm và hỗ trợ cải thiện điều kiện cho người thu gom. Một số đề án cũng nhắm tới kiểm soát nhập khẩu phế liệu và nâng tiêu chuẩn xử lý tại cơ sở trong nước.

  • 8. Khuyến nghị (ngắn — hành động khả thi cho Việt Nam & doanh nghiệp)

Về cấp quốc gia / quản lý

  • Siết chặt quản lý nhập khẩu phế liệu và nâng tiêu chuẩn chất lượng phế liệu vào nước.

  • Thúc đẩy mô hình “thu gom phân loại tại nguồn” bằng quy định và khuyến khích tài chính; xây dựng hệ thống thu gom chính thức kết nối với khu vực tư nhân.

Về doanh nghiệp / sản xuất

  • Áp dụng thiết kế bao bì dễ tái chế (design for recycling) và tăng tỉ lệ nguyên liệu tái chế đầu vào (rPET, rPE, rPP) trong sản phẩm.

Về cộng đồng / xã hội

  • Hỗ trợ chính thức hóa và bảo vệ người thu gom: bảo hiểm y tế, trang thiết bị, hợp tác xã thu gom — vừa công bằng xã hội vừa tăng hiệu quả thu gom.

9. Kết luận

Việt Nam có cả cơ hộithách thức lớn trong chuyển đổi sang nền kinh tế nhựa tuần hoàn: cơ hội từ thị trường nguyên liệu tái chế đang tăng cầu, nhưng thách thức nằm ở việc cải thiện chất lượng thu gom, công nghệ, quản lý nhập khẩu phế liệu và bảo vệ lực lượng thu gom phi chính thức. Nếu phối hợp chính sách mạnh mẽ, đầu tư công nghệ và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, Việt Nam có thể giảm rò rỉ nhựa ra môi trường và nâng tỷ lệ tái chế thực tế trong những năm tới.

Nguồn chính tham khảo:

  • SWITCH-Asia — Plastic policies in Vietnam (tổng hợp dữ liệu 2023). SWITCH-Asia

  • WWF Asia — Report on plastic waste generation (thống kê và dòng chảy tái chế 2021). WWF Asia

  • World Bank — Toward a National Single-use Plastics Roadmap in Vietnam (ước tính nhựa xả vào đất/biển). World Bank

  • EndPlasticWaste / dự án VietCycle — vai trò người thu gom phi chính thức (>90%). endplasticwaste.org

  • Reuters — điều tra về nhập khẩu phế liệu và khó khăn xử lý (bài báo điều tra). Reuters

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *